Energycoin Giá

Energycoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ENRG hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$9
$9
HK$70.46
8.3930
binance

Binance

$5
$5
HK$39.14
4.6628
okx

OKX

$7
$7
HK$54.80
6.5279
bybit

Bybit

$9
$9
HK$70.46
8.3930
digifinex

DigiFinex

$9
$9
HK$70.46
8.3930
bitrue

Bitrue

-
-
-
-
bingx

BingX

$6
$6
HK$46.97
5.5953
bitget

Bitget

-
-
-
-
deepcoin

Deepcoin

$7
$7
HK$54.80
6.5279
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2
$2
HK$15.65
1.8651
bitmart

BitMart

$4
$4
HK$31.31
3.7302
cointiger

CoinTiger

$5
$5
HK$39.14
4.6628
whitebit

WhiteBIT

$6
$6
HK$46.97
5.5953
lbank

LBank

$4
$4
HK$31.31
3.7302
btse

BTSE

$6
$6
HK$46.97
5.5953
gate-io

Gate.io

$2
$2
HK$15.65
1.8651
htx

HTX

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
xt

XT.COM

$4
$4
HK$31.31
3.7302
upbit

Upbit

$9
$9
HK$70.46
8.3930
kucoin

KuCoin

$8
$8
HK$62.63
7.4604
mexc

MEXC

$6
$6
HK$46.97
5.5953
indoex

IndoEx

$2
$2
HK$15.65
1.8651
phemex

Phemex

$7
$7
HK$54.80
6.5279
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$4
$4
HK$31.31
3.7302
bitforex

BitForex

$3
$3
HK$23.48
2.7977
latoken

LATOKEN

$9
$9
HK$70.46
8.3930
bibox

Bibox

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bithumb

Bithumb

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
poloniex

Poloniex

$7
$7
HK$54.80
6.5279
kraken

Kraken

$4
$4
HK$31.31
3.7302
p2b

P2B

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
dydx

dYdX

$3
$3
HK$23.48
2.7977
citex

CITEX

$9
$9
HK$70.46
8.3930
bitmex

BitMEX

$5
$5
HK$39.14
4.6628
ascendex

AscendEX (BitMax)

$3
$3
HK$23.48
2.7977
stormgain

StormGain

$9
$9
HK$70.46
8.3930
coinsbit

Coinsbit

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
tidex

Tidex

$7
$7
HK$54.80
6.5279
bitfinex

Bitfinex

$4
$4
HK$31.31
3.7302
btc-alpha

BTC-Alpha

$7
$7
HK$54.80
6.5279

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ENRG sang USD là 1 ENRG tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 Energycoin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Energycoin đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, Energycoin đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, Energycoin đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ENRG đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.